Trước khi đi vào học các từ về tư thế thì chúng ta xem các những từ chỉ vị trí cơ thể mà giáo viên hay dùng nhé.
うつ伏せ | うつぶせ | lying face-down – nằm sấp |
仰向け | あおむけ | lying face-up – nằm ngửa |
正座 | せいざ | sitting on the knees – ngồi chính toạ |
合掌 | がっしょう | putting palms together – chắp tay trước ngực |
四つん這い | よつんばい | getting on one’s hands and knees, getting down on all fours quỳ gối, chống hai tay |
Tiếp theo chúng ta sẽ xem những tư thế cơ bản hay được dùng ở các phòng tập nhé. Tuỳ từng giáo viên, bạn có thể được nghe thấy tên tư thế bằng tiếng Phạm hay tiếng Nhật.
仰向けの合蹠のポーズ Supta Baddha Konasana | あおむけのがっせきのぽーず | reclining bound angle pose nằm ngửa, chắp hai chân |
仰向けのねじりのポーズ Supta Matsyendrasana | あおむけのねじりのぽーず | reclining spinal twist nằm ngửa, vặn người |
椅子のポーズ Utkatasana | いすのぽーず | chair pose tư thế cái ghế |
板のポーズ Phalakasana | いたのぽーず | high plank pose tư thế tấm ván |
上向きの犬のポーズ Urdhva Mukha Svanasana | うえむきのいぬのぽーず あっぷどっぐ | upward facing dog pose tư thế chó ngửa mặt |
戦士のポーズ1 Virabhadrasana1 | えいゆうのぽーずいち せんしのぽーずいち | warrior I pose tư thế chiến sĩ 1 |
開脚の前屈のポーズ Upavistha Konasana | かいきゃくのぜんくつのぽーず | wide-legged forward bend tư thế gập người mở chân rộng |
合蹠のポーズ Baddha Konasana | がっせきのぽーず | bound angle pose, cobbler’s pose tư thế hồ điệp |
木のポーズ Vrksansana | きのぽーず | tree pose tư thế cái cây |
子供のポーズ Balasana | こどものぽーず | child’s pose tư thế em bé |
コブラのポーズ Bhujangasana | こぶらのぽーず | cobra pose tư thế rắn hổ mang |
三角のポーズ Utthita Trikonasana | さんかくのぽーず | triangle pose tư thế tam giác |
屍のポーズ Savasana | しかばねのぽーず | corpse pose tư thế xác chết |
四肢のポーズ Chaturanga Dandasana | ししのぽーず | low plank pose tư thế nhân viên tứ chi |
下向きの犬のポーズ Adho Mukha Svanasana | したむきのいぬのぽーず だうんどっぐ | downward facing dog pose tư thế chó úp mặt |
戦闘をやめた英雄のポーズ Viparita Virabhadrasana | せんとうをやめたえいゆうのぽーず へいわなせんしのぽーず | reverse warrior pose tư thế chiến binh ngược |
体側を伸ばすポーズ Utthita Parsvakonasana | たいそくをのばすぽーず | extended side angle pose tư thế nghiêng duỗi một bên |
杖のポーズ Dandasana | えだのぽーず | staff pose tư thế nhân viên |
トカゲのポーズ Utthan Pristhasana | とかげのぽーず | lizard pose tư thế con thằn lằn |
猫のポーズ Marjarasana | ねこのぽーず | cat pose (or cat and cow pose) tư thế con mèo |
牛のポーズ Bitilasana | うしのぽーず | cow pose tư thế con bò |
ねじった三角のポーズ parivrtatrikonasana | ねじったさんかくのぽーず | revolved triangle pose tư thế tam giác vặn |
ハイランジ Utthita Ashwa Sanchalanasana | はいらんじ | high lunge tư thế trăng lưỡi liềm |
ハッピーベイビーのポーズ Ananda Balasana | はっぴーべいびーのぽーず | happy baby pose tư thế em bé hạnh phúc |
花輪のポーズ Malasana | はなわのぽーず | yogi squat tư thế ngồi xổm yoga |
針の糸通しのポーズ Parivrtta Balasana | はりのいととおしのぽーず | thread the needle pose tư thế luồn kim |
舟のポーズ Navasana | ふねのぽーず | boat pose tư thế con thuyền |
三日月のポーズ Anjaneyasana | みかづきのぽーず | crescent moon pose tư thế trăng lưỡi liềm |
山のポーズ Tadasana | やまのぽーず | mountain pose tư thế trái núi |
弓のポーズ Urdhva Dhanurasana | ゆみのぽーず | bow pose tư thế cánh cung |
立位前屈 Ardha Uttanasana | りついぜんくつ | standing forward bend tư thế cúi gập người |
鷲のポーズ Garudasana | わしのぽーず | eagle pose tư thế đại bàng |