Hôm nay mình sẽ giới thiệu một số từ tượng thanh được dùng trong các bài tập Yoga. Các cô giáo dừng những từ này thường xuyên và rất dễ thương. Thật sự tập Yoga bằng tiếng Nhật trở nên rất dễ chịu, rất relax nhờ những từ này. Mình
I. Uốn, gập, cuộn Japanese Reading Dịch Ví dụ 前屈する ぜんくつする to bend forwardgập người về phía trước 腕を 伸のばして、前屈します。kéo dài tay ra và gập người về phía trước 曲げる折り曲げる まげるおりまげる to bend; to curlbẻ cong, gập lại 膝ひざを曲げます。gập đầu gối lại 丸める まるめる to make round; to curl upcuộn lại
Trước khi đi vào học các từ về tư thế thì chúng ta xem các những từ chỉ vị trí cơ thể mà giáo viên hay dùng nhé. うつ伏せ うつぶせ lying face-down – nằm sấp 仰向け あおむけ lying face-up – nằm ngửa 正座 せいざ sitting on the knees – ngồi
Bài hôm nay là những từ chỉ bộ phận cơ thể có dùng trong các bài yoga, nhưng không quá thường xuyên. Bạn có thể lưu nó lại để tham khảo khi bạn đi sâu hơn vào Yoga nhé. 首筋 くびすじ nape of the neck, back of the neck –
Các từ này dùng trong các bài Yoga nhưng cũng là những từ cơ bản. Hôm nay chúng ta cùng tổng hợp lại nhé. I. Đầu 頭 あたま head – đầu 顔 かお face – mặt 額 おでこ forehead – trán 目 め eye – mắt 視線 しせん line of
Ở Nhật có rất nhiều video yoga giúp bạn thức dậy hoặc đi vào giấc ngủ tốt hơn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến tập yoga vào buổi sáng và buổi tối. 朝 あさ morning – sáng sớm 目覚め めざめ waking up – thức dậy スッキリ
Các vấn đề về thể chất là những từ khóa phổ biến được sử dụng trong tiêu đề của các bài học yoga ở Nhật. Những từ khóa này thường được sử dụng với các từ như 回復かいふく (recovery – phục hồi), 解消かいしょう (elimination – loại bỏ), hoặc なくす (to remove – loại bỏ). 肩こり
Dưới đây là một số từ khóa liên quan đến các bộ phận cơ thể, vị trí mà bạn sẽ thường thấy trong tiêu đề của các bài học yoga ở Nhật. Các từ khóa này thường được kết hợp với các từ như. ほぐす – làm mềm, 強化きょうか – tăng
Xin chào các bạn, thiết nghĩ chắc các bạn sống ở Nhật khi mới đi học tiếng Nhật sẽ gặp khó khăn, nên mình quyết định chia sẻ về tiếng Nhật trong Yoga! Đây là chia sẻ đầu tiên, hi vọng có ích cho các bạn khi tiến hành chọn
Muốn giảm cân, có được thân hình mảnh mai là một trong những động lực phổ biến nhất của các yogi Nhật. Trong tất cả các từ khóa liên quan đến giảm cân, ダ イ エ ッ ト có lẽ được sử dụng phổ biến nhất. Đó là một từ