Thao tác cử động trong Yoga bằng tiếng Nhật

I. Uốn, gập, cuộn

JapaneseReadingDịchVí dụ
前屈するぜんくつするto bend forward
gập người về phía trước
腕を ばして、前屈します。
kéo dài tay ra và gập người về phía trước
曲げる
折り曲げる
まげる
おりまげる
to bend; to curl
bẻ cong, gập lại
ひざを曲げます。
gập đầu gối lại
丸めるまるめるto make round; to curl up
cuộn lại
背中せなかを丸めて…
cuộn lưng lại

II. Kéo lại gần

近づくちかづくto approach; to draw near; to get close
kéo lại gần
ひじと ひざを近づけます。
Kéo đầu gối và củ chỏ lại gần nhau
引き寄せるひきよせるto draw; pull something towards oneself
thu nhỏ, kéo lại
肩甲骨けんこうこつを引き寄せます。
Kéo hai bả vai lại gần nhau
引っ張るひっぱるto pull
kéo dãn
右の 手首てくびをつかんで引っ張りましょう。
Nắm lấy cổ tay trái và kéo ra
抱えるかかえるto hug
ôm
仰向あおむけに て、 両膝りょうひざを抱えます。
Nằm ngửa, ôm lấy hai đầu gối

III. Mở rộng

伸ばすのばすto extend; to stretch
kéo ra
(ngoại động từ)
背筋せすじを伸ばしていきます。
kéo dài cột sống ra
伸びるのびるto extend; to stretch
kéo ra
(nội động từ)
伸びを かんじましょう。
Let’s feel the strech. 
広げるひろげるto spread; to expand
mở rộng
両足を大きく広げて…
Mở rộng hai chân

IV. Hạ thấp, đưa xuống

降ろすおろすto bring down; to lower
hạ xuống, thả
両手を ゆかに降ろしたら…
Sau khi hạ hai tay xuống ….
下げるさげるto lower
thấp xuống
お しりを下げて、チャイルドポーズになります
Hạ mông xuống, trở về tư thế em bé
倒れるたおれるto fall; to fall down
đổ xuống
少しずつ前へ倒れていきます。
từ từ đổ người về phía trước
倒すたおすto bring down
ngả xuống
両膝を右の方へと倒します。
Hai đầu gối ngả xuống bên trái
引き下げるひきさげるto pull down
kéo xuống
肩甲骨を引き下げて…
Kéo xương bả vai xuống

V. Cử động

動かすうごかすto move
làm cho cử động
骨盤こつばんも動かしていきましょう。
Cử động cả xương chậu
行うおこなうto perform; to do; to carry out
thực hiện, tiến hành
おだやかな 呼吸こきゅうを行います。
(tiến hành) thở nhẹ nhàng
繰り返すくりかえすto repeat
lặp lại
この ながれをもう一度繰り返します。
Thực hiện chuỗi động tác này lại một lần nữa

Nguồn: https://www.tofugu.com/japanese/japanese-vocabulary-for-yoga-movements/

Comments
All comments.
Comments

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.