Bài hôm nay là những từ chỉ bộ phận cơ thể có dùng trong các bài yoga, nhưng không quá thường xuyên. Bạn có thể lưu nó lại để tham khảo khi bạn đi sâu hơn vào Yoga nhé.
首筋 | くびすじ | nape of the neck, back of the neck – gáy (sau cổ) |
鎖骨 | さこつ | clavicle, collarbone – xương quai xanh |
肩甲骨 | けんこうこつ | scapula, shoulder blade – xương bả vai |
胸骨 | きょうこつ | sternum, breastbone – xương ức |
背骨 | せぼね | spine, backbone – xương đốt sống |
背筋 | せすじ | spine, line of the backbone – xương sống |
肋骨 | ろっこつ | rib – xương sườn |
みぞおち | pit of the stomach, solar plexus – thượng vị | |
鼠径部 | そけいぶ | groin – bẹn |
股関節 | こかんせつ | hip joint – khớp hông |
骨盤 | こつばん | pelvis – xương chậu |
恥骨 | ちこつ | pubis – xương mu |
仙骨 | せんこつ | sacrum – khối xương cùng |
座骨 | ざこつ | ischium (part of pelvis) – ụ ngồi (hai ụ này khi ngồi xuống sẽ sờ được) |
腸骨 | ちょうこつ | ilium (part of pelvis) – vành xương chậu |
尾骨 / 尾てい骨 | びこつ / びていこつ | coccyx, tail bone – xương cùng (cuối cùng luôn) |
関節 | かんせつ | joint – khớp |