Tiếng Phạm: अथ योगानुशासनम्
Tiếng Anh: “Now, the teaching of yoga.”
Tiếng Việt: “Lúc này, sự giảng giải Yoga được bắt đầu”
atha | indeclinable | now, here |
yoga- | masculine noun in compound | yoga (from yuj, “to yoke, to connect”) |
anuśāsanam | neuter noun, 1st case sing. | teaching (from anu, “along,” + śas, “teach,” + an, suffix that means “act of”) |
Luận giải của Honyoga.com
Câu đầu tiên trong kinh Yoga là câu ngắn ngọn này. “Từ lúc này, sự giảng giải về Yoga sẽ được bắt đầu”. Yoga là một phương pháp giúp con người tìm kiếm và đi sâu vào bên trong chính mình. Con đường để đi sâu vào bên trong không phải là con đường dễ dàng đối với chúng ta, từ xưa tới nay đều như vậy, vì thế cần phải được giảng giải cẩn thận, thế hệ này sang thế hệ khác trao cho nhau như một báu vật, cẩn thận và thiêng liêng.